Có 2 kết quả:
武库 wǔ kù ㄨˇ ㄎㄨˋ • 武庫 wǔ kù ㄨˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kho đạn, kho vũ khí
Từ điển Trung-Anh
(1) arsenal
(2) store of arms
(2) store of arms
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kho đạn, kho vũ khí
Từ điển Trung-Anh
(1) arsenal
(2) store of arms
(2) store of arms
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0